-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 2423:1978Nối ống dùng cho thủy lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Nút ren. Kết cấu và kích thước Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Threaded plugs for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 2421:1978Nối ống dùng cho thủy lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Phần nối cuối không chuyển bậc bốn ngả. Kết cấu và kích thước Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Crosses for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 2427:1978Nối ống dùng cho thủy lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Đai ốc hãm. Kết cấu và kích thước Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication - Counter nuts for Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2) - Construction and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 2419:1978Nối ống dùng cho thủy lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Phần nối không chuyển bậc bốn ngả. Kết cấu và kích thước Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication - Union passage crosses Pn 40 MN/m2 (~400 KG/cm2) - Construction and basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||