• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7986:2008

Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định asen và selen. Phương pháp hỗn hợp Eschka và phát sinh hydrua

Solid mineral fuels. Determination of arsenic and selenium. Eschka\'s mixture and hydride generation method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 11319:2016

Xác định khả năng phân hủy sinh học hiếu khí hoàn toàn của các vật liệu nhựa trong môi trường nước – Phân tích lượng cacbon dioxit phát sinh.

Determination of the ultimate aerobic biodegradability of plastic materials in an aqueous medium – Method by analysis of evolved carbon dioxide

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 2627:1978

Dầu thực vật - phương pháp xác định màu sắc, mùi và độ trong

Vegetable oil. Method for the determination of colour, odour and limpidity

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 11316:2016

Chất lượng đất – Xác định biphenyl polyclo hóa (PCB) trong đất và trầm tích.

Determination of polychlorinated biphenyls (PCB) in soils

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 2419:1978

Nối ống dùng cho thủy lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Phần nối không chuyển bậc bốn ngả. Kết cấu và kích thước

Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication - Union passage crosses Pn 40 MN/m2 (~400 KG/cm2) - Construction and basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 500,000 đ