• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11314:2016

Không khí xung quanh – Xác định tổng hydrocacbon thơm đa vòng (pha khí và pha hạt) – Thu mẫu bằng bộ lọc hấp thụ với phân tích sắc ký khí/khối phổ.

Ambient air – Determination of total (gas and particle– phase|) polycyclic aromatic hydrocarbons – Collection on sorbent– backed filters with gas chromatographic/mass spectrometric analyses

200,000 đ 200,000 đ Xóa
2

TCVN 2422:1978

Nối ống dùng cho thủy lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Phần qua vách ngăn. Kết cấu và kích thước

Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Nipples for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 2420:1978

Nối ống dùng cho thủy lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Phần nối chuyển bậc bốn ngả. Kết cấu và kích thước

Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication - Reduced cross for Pn 40 MN/m2 (~400 KG/cm2) - Construction and basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 300,000 đ