• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 2774:1978

Calip nút dập không qua có đầu đo khuyết đường kính trên 75 đến 160mm. Kết cấu và kích thước

Swaged cylindrical plug gauges. Not-full gauging members with above 75 to 160mm nominal diameters. Design and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 9523:2012

Thực phẩm. Xác định patulin trong nước quả và puree quả dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC) có làm sạch phân đoạn lỏng/ lỏng, chiết pha rắn và detector UV

Foodstuffs. Determination of patulin in fruit juice and fruit based puree for infants and young children. HPLC method with liquid/liquid partition cleanup and solid phase extraction and UV detection

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 2424:1978

Nối ống dùng cho thủy lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Vòng mím. Kết cấu và kích thước

Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Adapter sleeves for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 200,000 đ