Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.065 kết quả.
Searching result
18041 |
TCVN 2604:1978Quần áo bảo hộ lao động mặc ngoài cho nam công nhân thăm dò và khai thác dầu khí. Yêu cầu kỹ thuật Man's clothes for oil industry works. Specifications |
18042 |
TCVN 2605:1978Quần áo bảo hộ lao động cho nam công nhân thăm dò và khai thác dầu khí. Yêu cầu kỹ thuật Protective clothing for oil-industry works |
18043 |
|
18044 |
|
18045 |
TCVN 2608:1978Giày bảo hộ lao động bằng da và vải. Phân loại Protective leather and cloth shoes. Classification |
18046 |
|
18047 |
TCVN 2610:1978Quần áo bảo hộ lao động. Danh mục các chỉ tiêu chất lượng Protective clothes. Nomenclature of quality characteristics |
18048 |
|
18049 |
|
18050 |
TCVN 2622:1978Phòng cháy và chữa cháy cho nhà và công trình - Yêu cầu thiết kế Fire protection for building - Requirements for design |
18051 |
|
18052 |
|
18053 |
|
18054 |
TCVN 2627:1978Dầu thực vật - phương pháp xác định màu sắc, mùi và độ trong Vegetable oil. Method for the determination of colour, odour and limpidity |
18055 |
TCVN 2628:1978Dầu thực vật - phương pháp xác định chỉ số Reichert-Meisol và Polenske Vegetable oil - Method for the determination of Reichert - Meissl and Polenske values |
18056 |
|
18057 |
TCVN 2652:1978Nước uống. Phương pháp lấy, bảo quản và vận chuyển mẫu Drinking water. Methods of sampling, preservation and handling of samples |
18058 |
TCVN 2653:1978Nước uống. Phương pháp xác định mùi, vị, màu sắc và độ đục Drinking water. Determination of taste, smell, color and turbidity |
18059 |
TCVN 2654:1978Nước uống. Phương pháp xác định nhiệt độ Drinking water. Determination of temperature |
18060 |
|