Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.155 kết quả.
Searching result
161 |
TCVN 9836:2013Đầu nối ống ren bằng thép không gỉ dùng trong công nghiệp thực phẩm Stainless steel threaded couplings for the food industry |
162 |
TCVN 9830:2013Bản phát hành phim màu 35mm. Yêu cầu kỹ thuật về âm thanh 35mm colour motion picture release prints. Technical requirements for sound |
163 |
TCVN 9831:2013Băng hình, đĩa hình phim video. Bản gốc. Yêu cầu kỹ thuật về hình ảnh và âm thanh và phương pháp kiểm tra Video tapes and video discs. Master. Image and audio technical requirements and verification methods |
164 |
TCVN 9832:2013Phụ tùng hàn vảy mao dẫn cho ống đồng. Kích thước lắp ghép và thử nghiệm Capillary solder fittings for copper tubes. Assembly dimensions and tests |
165 |
TCVN 9833:2013Ống thép không gỉ dùng trong công nghiệp thực phẩm Stainless steel tubes for the food industry |
166 |
TCVN 9834:2013Ống nối cong và tê bằng thép không gỉ dùng trong công nghiệp thực phẩm Stainless steel bends and tees for the food industry This standard has been reviewed |
167 |
TCVN 9835:2013Đầu nối ống kẹp bằng thép không gỉ dùng trong công nghiệp thực phẩm Stainless steel clamp pipe couplings for the food industry |
168 |
TCVN 9829:2013Bản phát hành phim màu 35mm. Yêu cầu kỹ thuật về hình ảnh 35mm colour motion picture release prints. Technical requirements for image |
169 |
TCVN 9828:2013Rạp chiếu phim. Phương pháp đo các chỉ tiêu kỹ thuật về hình ảnh và âm thanh. Cinemas. Methods of measurement of images and acoustic characteristics. |
170 |
TCVN 9826:2013Rạp chiếu phim. Yêu cầu kỹ thuật về hình ảnh Cinemas. Technical requirements for projected images |
171 |
TCVN 9827:2013Rạp chiếu phim. Yêu cầu kỹ thuật về âm thanh Cinemas. Technical requirements for projected acoustics |
172 |
TCVN 9824:2013Sắt hoàn nguyên trực tiếp. Xác định khối lượng riêng biểu kiến và độ hấp thụ nước của sắt đóng bánh nóng (HBI) Direct reduced iron. Determination of apparent density and water absorption of hot briquetted iron (HBI) |
173 |
TCVN 9825:2013Quặng sắt. Hướng dẫn sử dụng mẫu chuẩn được chứng nhận (CRM) Iron ores. Guidelines for the use of certified reference materials (CRMs) |
174 |
TCVN 9823:2013Sắt hoàn nguyên trực tiếp. Xác định chỉ số bền trống quay và mài mòn của sắt đóng bánh nóng (HBI) Direct reduced iron. Determination of the tumble and abrasion indices of hot briquetted iron (HBI) |
175 |
TCVN 9822:2013Quặng sắt. Xác định coban. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Iron ores. Determination of cobalt. Flame atomic absorption spectrometric method |
176 |
TCVN 9821:2013Quặng sắt. Xác định magie. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Iron ores. Determination of magnesium. Flame atomic absorption spectrometric method |
177 |
TCVN 9820:2013Quặng sắt. Xác định canxi. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Iron ores. Determination of calcium. Flame atomic absorption spectrometric method |
178 |
TCVN 9819:2013Quặng sắt và sắt hoàn nguyên trực tiếp. Xác định thành phần cỡ hạt bằng phương pháp sàng Iron ores and direct reduced iron. Determination of size distribution by sieving |
179 |
TCVN 9817-1:2013Quặng sắt. Xác định các nguyên tố bằng phương pháp phổ huỳnh quang tia X. Phần 1: Quy trình tổng hợp Iron ores. Determination of various elements by X-ray fluorescence spectrometry. Part 1: Comprehensive procedure |
180 |
TCVN 9818:2013Quặng sắt. Xác định cloride tan trong nước. Phương pháp điện cực ion chọn lọc. Iron ores. Determination of water-soluble chloride. Ion-selective electrode method |