Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 291 kết quả.
Searching result
161 |
TCVN 6680:2000Thuốc lá điếu. Xác định tổng hàm lượng chất ngưng tụ và chất ngưng tụ khô không chứa nicotin bằng cách sử dụng máy hút thuốc phân tích thông thường Cigarettes. Determination of total and nicotine-free dry particulate matter using a routine analytical smoking machine |
162 |
TCVN 6681:2000Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định độ tinh khiết của nicotin. Phương pháp khối lượng sử dụng axit tungstosilixic Tobacco and tobacco products. Determination of nicotine purity. Gravimetric method using tungstosilicic acid |
163 |
TCVN 6682:2000Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định nicotin pha hơi trong không khí. Phương pháp sắc ký khí Tobacco and tobacco products. Determination of vapour-phase nicotine in air. Gas chromatographic method |
164 |
TCVN 6683:2000Thuốc lá nguyên liệu. Xác định kích cỡ mảnh lá Leaf tobacco. Determination of strip particle size |
165 |
|
166 |
TCVN 6685:2000Sữa và sữa bột. Xác định hàm lượng aflatoxin M1. Làm sạch bằng sắc ký chọn lọc và xác định bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Milk and milk powder. Determination of aflatoxin M1 content. Clean-up immunoaffinity chromatography and determination by high-performance liquid chromatography |
167 |
TCVN 6686-1:2000Sữa. Định lượng tế bào xôma. Phần 1: Phương pháp dùng kính hiển vi Milk. Enumeration of somatic cells. Part 1: Microscopic method |
168 |
TCVN 6686-2:2000Sữa. Định lượng tế bào xôma. Phần 2: Phương pháp đếm hạt điện tử Milk. Enumeration of somatic cells. Part 2: Electronic particle counter method |
169 |
TCVN 6686-3:2000Sữa. Định lượng tế bào xôma. Phần 3: Phương pháp huỳnh quang điện tử Milk. Enumeration of somatic cells. Part 3: Fluoro-opto-electronic method |
170 |
TCVN 6687:2000Thực phẩm từ sữa dùng cho trẻ em nhỏ. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng của Rose-Gottlieb (phương pháp chuẩn) Milk-based infant foods. Determination of fat content. Rose-Gottlieb gravimetric method (Reference method) |
171 |
TCVN 6688-2:2000Sản phẩm sữa và thực phẩm từ sữa. Xác định hàm lượng chất béo bằng phương pháp khối lượng weibull-berntrop (phương pháp chuẩn). Phần 2: Kem lạnh và kem lạnh hỗn hợp Milk Products and milk-based foods. Determination of fat content by the Weibull-Berntrop gravimetric method (Reference method). Part 2: Edible ices and ice-mixes |
172 |
TCVN 6688-3:2000Sản phẩm sữa và thực phẩm từ sữa. Xác định hàm lượng chất béo bằng phương pháp khối lượng Weibull-berntrop (phương pháp chuẩn). Phần 3: Các trường hợp đặc biệt Milk products and milk-based foods. Determination of fat content by the Weibull-Berntrop gravimetric method (Reference method). Part 3: Special cases |
173 |
|
174 |
TCVN 6690:2000Quần áo bảo vệ chống nhiệt và lửa. Kiến nghị chung về lựa chọn, bảo quản và sử dụng quần áo bảo vệ Clothing for protection against heat and flame. General recommendation for selection, care and use of protective clothing |
175 |
TCVN 6691:2000Quần áo bảo vệ. Quần áo chống hoá chất lỏng. Xác định độ chống thấm của vật liệu đối với chất lỏng Protective clothing. Protection against liquid chemicals. Determination of resistance of materials to penetration by liquids |
176 |
TCVN 6692:2000Quần áo bảo vệ. Quần áo chống hoá chất lỏng. Xác định độ chống thấm của vật liệu đối với chất lỏng dưới áp suất Clothing for protection against liquid chemicals. Determination of the resistance of protective clothing materials to penetration by liquids under pressure |
177 |
TCVN 6693:2000Quần áo bảo vệ. Xác định diễn thái của vật liệu khi các giọt nhỏ kim loại nóng chảy bắn vào Protective clothing. Determination of behaviour of materials on impact of small splashes of molten metal |
178 |
TCVN 6694:2000Quần áo bảo vệ. Đánh giá khả năng của vật liệu chống kim loại nóng chảy văng bắn Protective clothing. Assessment of resistance of materials to molten metal splash |
179 |
TCVN 6695-1:2000Công nghệ thông tin - Từ vựng - Phần 1: Các thuật ngữ cơ bản Information technology - Vocabulary - Part 1: Fundamental terms |
180 |
TCVN 6696:2000Chất thải rắn. Bãi chôn lấp hợp vệ sinh. Yêu cầu chung về bảo vệ môi trường Solid wastes. Sanitary landfills. General requirements to the environmental protection |