Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 180 kết quả.

Searching result

161

TCVN 6453:1998

Nẹp xương và mảnh ghép hộp sọ bằng composit cacbon

Carbon composite endoprostheses

162

TCVN 6454:1998

Phụ gia thực phẩm. Phẩm màu Tatrazin

Food additive. Tartrazine

163

TCVN 6455:1998

Phụ gia thực phẩm. Phẩm màu vàng mặt trời lặn FCF

Food additive. Sunset yellow FCF

164

TCVN 6456:1998

Phụ gia thực phẩm. Phẩm màu xanh brillant FCF

Food additive. Brilliant blue FCF

165

TCVN 6457:1998

Phụ gia thực phẩm. Phẩm màu Amaranth

Food additive. Amaranth

166

TCVN 6458:1998

Phụ gia thực phẩm. Phẩm màu Ponceau 4 R

Food additive. Ponceau 4 R

167

TCVN 6459:1998

Phụ gia thực phẩm. Phẩm màu Riboflavin

Food additive. Riboflavin

168

TCVN 6460:1998

Phụ gia thực phẩm. Phẩm màu Caroten (thực phẩm)

Food additive. Carotenes (vegetable)

169

TCVN 6461:1998

Phụ gia thực phẩm. Phẩm màu Clorophyl

Food additive. Chlorophylls

170

TCVN 6462:1998

Phụ gia thực phẩm. Phẩm màu Erythrosin

Food additive. Erythrosine

171

TCVN 6463:1998

Phụ gia thực phẩm. Chất tạo ngọt. Kali sacarin

Food additive. Potassium saccharin

172

TCVN 6464:1998

Phụ gia thực phẩm. Chất tạo ngọt. Kali asesunfam

Food additive. Acesulffame potassium

173

TCVN 6465:1998

Phụ gia thực phẩm. Chất tạo ngọt. Socbitol

Food additive.Sorbitol

174

TCVN 6466:1998

Phụ gia thực phẩm. Chất tạo ngọt. Siro socbitol

Food additive. Sorbitoal syrup

175

TCVN 6467:1998

Phụ gia thực phẩm. Hương liệu Etyl vanilin

Food additive. Ethyl vanillin

176

TCVN 6468:1998

Phụ gia thực phẩm. Phương pháp xác định các thành phần vô cơ

Food additives. Methods for determining inorganic components

177

TCVN 6469:1998

Phụ gia thực phẩm. Phương pháp đánh giá các chỉ tiêu ngoại quan và vật lý

Food additives-Methods for evaluating appearance and physical properties

178

TCVN 6470:1998

Phụ gia thực phẩm. Phương pháp xác định cho phẩm màu thực phẩm

Food additives. Methods for food colours

179

TCVN ISO 14001:1998

Hệ thống quản lý môi trường. Quy định và hướng dẫn sử dụng

Environmental management systems. Specification with guidance for use

180

TCVN 1998:1977

Máy mài tròn. Độ chính xác và cứng vững

Cylindrical grinding machines. Norms of accuracy and rigidity

Tổng số trang: 9