Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 181 kết quả.
Searching result
| 161 |
|
| 162 |
|
| 163 |
|
| 164 |
|
| 165 |
|
| 166 |
|
| 167 |
|
| 168 |
|
| 169 |
|
| 170 |
|
| 171 |
|
| 172 |
TCVN 6464:1998Phụ gia thực phẩm. Chất tạo ngọt. Kali asesunfam Food additive. Acesulffame potassium |
| 173 |
|
| 174 |
|
| 175 |
|
| 176 |
TCVN 6468:1998Phụ gia thực phẩm. Phương pháp xác định các thành phần vô cơ Food additives. Methods for determining inorganic components |
| 177 |
TCVN 6469:1998Phụ gia thực phẩm. Phương pháp đánh giá các chỉ tiêu ngoại quan và vật lý Food additives-Methods for evaluating appearance and physical properties |
| 178 |
TCVN 6470:1998Phụ gia thực phẩm. Phương pháp xác định cho phẩm màu thực phẩm Food additives. Methods for food colours |
| 179 |
TCVN ISO 14001:1998Hệ thống quản lý môi trường. Quy định và hướng dẫn sử dụng Environmental management systems. Specification with guidance for use |
| 180 |
|
