-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10411:2014Khô dầu – Xác định dư lượng hexan tự do Oilseed residues -- Determination of free residual hexane |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8501:2010Thép. Xác định hàm lượng BO. Phương pháp quang phổ curcumin sau chưng cất. Steel. Determination of boron content. Curcumin spectrophotometric method after distillation |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3119:1993Bê tông nặng - Phương pháp xác định cường độ kéo khi uốn Heavy weight concrete - Determination of flexural strength |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6470:1998Phụ gia thực phẩm. Phương pháp xác định cho phẩm màu thực phẩm Food additives. Methods for food colours |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |