-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6408:1998Giày, ủng cao su. ủng công nghiệp bằng cao su lưu hoá có lót. Yêu cầu kỹ thuật Rubber footwear. Lined industrial vulcanized-rubber boots. Specification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7180-6:2002Tủ lạnh thương mại. Phương pháp thử. Phần 6: Thử tiêu thụ điện năng Commercial refrigerated cabinets. Methods of test. Part 6: Electrical energy consumption test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6460:1998Phụ gia thực phẩm. Phẩm màu Caroten (thực phẩm) Food additive. Carotenes (vegetable) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 6463:1998Phụ gia thực phẩm. Chất tạo ngọt. Kali sacarin Food additive. Potassium saccharin |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||