-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7861-1:2008Động cơ đốt trong kiểu pít tông. Từ vựng. Phần 1: Thuật ngữ dùng trong thiết kế và vận hành động cơ Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary. Part 1: Terms for engine design and operation |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6460:1998Phụ gia thực phẩm. Phẩm màu Caroten (thực phẩm) Food additive. Carotenes (vegetable) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |