• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11534-2:2016

Đồ nội thất – Phương pháp thử lớp hoàn thiện bề mặt – Phần 2: Đánh giá độ bền với nhiệt ẩm

Furniture – Assessment of surface resistance to cold liquids

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 7739-3:2007

Sợi thuỷ tinh. Phương pháp thử. Phần 3: Xác định hàm lượng chất kết dính

Glass fibers. Test methods. Part 3: Determination of combustible content

200,000 đ 200,000 đ Xóa
3

TCVN 11541-3:2016

Da dê nguyên liệu – Phần 3: Hướng dẫn phân theo khuyết tật

Raw goat skins – Part 3: Guidelines for grading on the basis of defects

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 6747:2018

Mã ghi nhãn dùng cho điện trở và tụ điện

Marking codes for resistors and capacitors

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 11914-3:2018

Phân loại sản phẩm chịu lửa định hình sít đặc - Phần 3: Sản phẩm kiềm tính chứa hàm lượng carbon dư từ 7% đến 50%

Classification of dense shaped refractory products - Part 3: Basic products containing from 7 % to 50 % residual carbon

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 9822:2013

Quặng sắt. Xác định coban. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Iron ores. Determination of cobalt. Flame atomic absorption spectrometric method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 7368:2013

Kính xây dựng. Kính dán an toàn nhiều lớp. Phương pháp thử độ bền va đập

Glass in building. Laminated safety glass. Test methods for impact resistance

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 6460:1998

Phụ gia thực phẩm. Phẩm màu Caroten (thực phẩm)

Food additive. Carotenes (vegetable)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 900,000 đ