Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.968 kết quả.
Searching result
17941 |
TCVN 2601:1978Kiểm tra thống kê chất lượng - Các số ngẫu nhiên phân bố đều Statistical quality control - Random numbers |
17942 |
TCVN 2602:1978Kiểm tra thống kê chất lượng - Kiểm tra nghiệm thu định lượng khi thông số kiểm tra có phân bố chuẩn Statistical control of quiality. Acceptance inspection by variables |
17943 |
TCVN 2603:1978Mũ bảo hộ lao động cho công nhân mỏ hầm lò Miners helmets - Technical requirements and methods of testing |
17944 |
TCVN 2604:1978Quần áo bảo hộ lao động mặc ngoài cho nam công nhân thăm dò và khai thác dầu khí. Yêu cầu kỹ thuật Man's clothes for oil industry works. Specifications |
17945 |
TCVN 2605:1978Quần áo bảo hộ lao động cho nam công nhân thăm dò và khai thác dầu khí. Yêu cầu kỹ thuật Protective clothing for oil-industry works |
17946 |
|
17947 |
|
17948 |
TCVN 2608:1978Giày bảo hộ lao động bằng da và vải. Phân loại Protective leather and cloth shoes. Classification |
17949 |
|
17950 |
TCVN 2610:1978Quần áo bảo hộ lao động. Danh mục các chỉ tiêu chất lượng Protective clothes. Nomenclature of quality characteristics |
17951 |
|
17952 |
|
17953 |
TCVN 2622:1978Phòng cháy và chữa cháy cho nhà và công trình - Yêu cầu thiết kế Fire protection for building - Requirements for design |
17954 |
|
17955 |
|
17956 |
|
17957 |
TCVN 2627:1978Dầu thực vật - phương pháp xác định màu sắc, mùi và độ trong Vegetable oil. Method for the determination of colour, odour and limpidity |
17958 |
TCVN 2628:1978Dầu thực vật - phương pháp xác định chỉ số Reichert-Meisol và Polenske Vegetable oil - Method for the determination of Reichert - Meissl and Polenske values |
17959 |
|
17960 |
TCVN 2652:1978Nước uống. Phương pháp lấy, bảo quản và vận chuyển mẫu Drinking water. Methods of sampling, preservation and handling of samples |