• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 3681:1981

Vật liệu điện môi. Thuật ngữ và định nghĩa

Dielectric materials. Terms and definitions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 3194:1979

Máy điện quay. Đặc tính,thông số tính toán và chế độ làm việc. Thuật ngữ và định nghĩa

Rotary electric machines. Characteristics, parameters and working conditions. Terms and definitions

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 3193:1979

Năng lượng học và điện khí hóa nền kinh tế quốc dân. Khái niệm cơ bản. Thuật ngữ và định nghĩa

Power and electrification of the national economy. Basic concepts. Terms and definitions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 3686:1981

Vật liệu kỹ thuật điện. Thuật ngữ và định nghĩa

Electrical engineering materials. Terms and definitions

200,000 đ 200,000 đ Xóa
5

TCVN 3153:1979

Hệ thống tiêu chuẩn an toàn lao động. Các khái niệm cơ bản. Thuật ngữ và định nghĩa

Occupational safety standard system. Basic concepts. Terms and definitions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 3678:1981

Nguồn bức xạ quang dùng điện. Thuật ngữ và định nghĩa

Electrical sources of optical radiation. Terms and definitions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 3689:1981

Khí cụ điện đóng cắt. Khái niệm chung. Thuật ngữ và định nghĩa

Electrical switches. General concepts. Terms and definitions

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 750,000 đ