-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3670:1981Lợn đực giống Ba xuyên. Phân cấp chất lượng Ba xuyen breed boars. Quality gradation |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3671:1981Lợn cái giống Ba xuyên. Phân cấp chất lượng Ba xuyen breed bows. Quality gradation |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3668:1981Lợn đực giống Thuộc nhiêu (heo trắng). Phân cấp chất lượng Thuoc nhieu breed boars (white race). Quality gradation |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 3673:1981Bao bì sử dụng trong sản xuất. Yêu cầu về an toàn Industrial packages. General safety requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 3669:1981Lợn cái giống Thuộc nhiêu (heo trắng). Phân cấp chất lượng \"Thuoc nhieu\" breed sows (white race). Quality gradation |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 3675:1981Trang bị điện của xe chạy điện. Thuật ngữ và định nghĩa Electrical equipments of electric rolling stock - Terms and definitions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |