-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6973:2020Phương tiện giao thông đường bộ – Đèn sợi đốt trong các thiết bị đèn của xe cơ giới và rơ moóc – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles – Filament lamps in lamp units of powerdriven vehicles and their trailers - Requirements and test methods in type approval |
616,000 đ | 616,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3674:1981Trạm phát điện có động cơ đốt trong. Thuật ngữ và định nghĩa Power plants with internal combustion engines. Terms and definitions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 666,000 đ |