-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3121-1:2003Vữa xây dựng. Phương pháp thử. Phần 1: Xác định kích thước hạt cốt liệu lớn nhất Mortar for masonry. Test methods. Part 1: Determination of maximum particle size of aggregate |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6748-1:2009Điện trở không đổi dùng trong thiết bị điện tử. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật chung Fixed resistors for use in electronic equipment. Part 1: Generic specification |
344,000 đ | 344,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4037:1985Cấp nước - Thuật ngữ và định nghĩa Water supply - Terminology and definitions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 3683:1981Dụng cụ đốt nóng bằng điện dùng trong sinh hoạt. Thuật ngữ và định nghĩa Domestic electric heating appliances. Terms and definitions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 594,000 đ |