Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.393 kết quả.
Searching result
| 17681 |
TCVN 3600:1981Thép tấm mỏng lợp nhà, mạ kẽm và rửa axit. Cỡ, thông số, kích thước Zinc-coated and pickled roofing steel sheets. Sizes, parameters and dimensions |
| 17682 |
|
| 17683 |
|
| 17684 |
TCVN 3603:1981Xilanh khí nén. áp suất danh nghĩa 100 N/cm2 Hydraulic cylinders for nominal pressure Pa=100 N/cm2 |
| 17685 |
|
| 17686 |
|
| 17687 |
TCVN 3607:1981Ổ lăn. Rãnh trên vòng ngoài và vòng chặn đàn hồi. Kích thước Rolling bearings. Outer ring glooves and spring locking rings. Dimensions |
| 17688 |
TCVN 3608:1981Vít cấy có chiều dài đoạn ren cấy bằng 1d Studs with threaded length of metal end of 1d |
| 17689 |
TCVN 3609:1981Vít cấy có chiều dài đoạn ren cấy bằng 1d (tinh) Studs with thread end of 1d (higher accuracy) |
| 17690 |
|
| 17691 |
TCVN 3611:1981Vít cấy có chiều dài đoạn ren cấy bằng 1,25d (tinh) Studs with thread length of metal end of 1,25d (finished) |
| 17692 |
|
| 17693 |
TCVN 3613:1981Vít cấy có chiều dài đoạn ren cấy bằng 1,6d (tinh) Studs with threaded parts of 1,6d (finished) |
| 17694 |
|
| 17695 |
TCVN 3615:1981Vít cấy có chiều dài đoạn ren cấy bằng 2d (tinh) Studs with threaded parts of 2d (finished) |
| 17696 |
|
| 17697 |
TCVN 3617:1981Vít cấy có chiều dài đoạn ren cấy bằng 2,5d (tinh) Studs with threaded parts of 2,5d (finished) |
| 17698 |
|
| 17699 |
|
| 17700 |
TCVN 3621:1981Máy điện quay. Kích thước lắp đặt và ghép nối Rotary electric machines. Mounting dimensions |
