Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.965 kết quả.

Searching result

17461

TCVN 2992:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 90o B-B. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fitting for water piping. Steel 90o elbows B-B. Basic dimensions

17462

TCVN 2993:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 90o E-E. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fitting for water piping. Steel 90o elbows E-E. Basic dimensions

17463

TCVN 2994:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 90o E-U. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fitting for water piping. Steel 90o elbows E-U. Basic dimensions

17464

TCVN 2995:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 60o B-B. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fitting for water piping. Steel 60o elbows B-B. Basic dimensions

17465

TCVN 2996:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 60o E-E. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Steel 60o elbows E-E. Basic dimensions

17466

TCVN 2997:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 60o E-U. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Steel 60o elbows E-U. Basic dimensions

17467

TCVN 2998:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 45o B-B. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Steel 45o elbows B-B. Basic dimensions

17468

TCVN 2999:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 45o E-E. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Steel 45o elbows E-E. Basic dimensions

17469

TCVN 3000:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 45o E-U. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Steel 45o elbows E-U. Basic dimensions

17470

TCVN 3001:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 30o B-B. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Steel 30o elbows B-B. Basic dimensions

17471

TCVN 3002:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 30o E-E. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Steel 30o elbows E-E. Basic dimensions

17472

TCVN 3003:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 30o E-U. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Steel 30o elbows E-U. Basic dimensions

17473

TCVN 3004:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 15o B-B. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Steel 15o elbows B-B. Basic dimensions

17474

TCVN 3005:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 15o E-E. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Steel 15o elbows E-E. Basic dimensions

17475

TCVN 3006:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 15o E-U. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Steel 15o elbows E-U. Basic dimensions

17476

TCVN 3007:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối chuyển bậc thẳng B-B. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Steel fittings with stepped ends B-B. Basic dimensions

17477

TCVN 3008:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối chuyển bậc E-B. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Steel fittings with stepped ends E-B. Basic dimensions

17478

TCVN 3009:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối chuyển bậc E-E. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Steel fittings with stepped ends E-E. Basic dimensions

17479

TCVN 3010:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối chuyển bậc U-E. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Steel fittings with stepped ends U-E. Basic dimensions

17480

TCVN 3011:1979

Dao tiện suốt đầu cong gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước

Carbide tipped bent turning tools. Structure and dimensions

Tổng số trang: 949