-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10237-1:2013Sơn và vecni. Xác định khối lượng riêng. Phần 1: Phương pháp Pyknometer Paints and varnishes. Determination of density. Part 1: Pyknometer method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11859:2017Công trình cảng biển - Thi công và nghiệm thu Marine Port Facilities - Constructions and Acceptances |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4048:1985Đất trồng trọt. Phương pháp xác định hệ số khô kiệt Cultivated soil. Determination of absolute dry coefficient |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |