-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 10032:2013Thực phẩm. Xác định aspartame trong các chế phẩm tạo ngọt. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao. Foodstuffs. Determination of aspartame in table top sweetener preparations. Method by high performance liquid chromatography |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5612:2007Chè. Xác định tro không tan trong axit Tea. Determination of acid-insoluble ash |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 11555:2016Nhiệt kế thang đo kín để đo nhiệt lượng Enclosed– scale calorimeter thermometers |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 4047:1985Đất trồng trọt. Phương pháp chuẩn bị đất để phân tích Cultivated soil. Methods for the preparation of sample for analysis |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||