Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.997 kết quả.
Searching result
17461 |
TCVN 2960:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nối góc 30o B-B. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron 30o elbows B-B. Basic dimensions |
17462 |
TCVN 2961:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nối góc 30o E-E. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron 30o elbows E-E. Basic dimensions |
17463 |
TCVN 2962:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nối góc 30o E-U. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron 30o elbows E-U. Basic dimensions |
17464 |
TCVN 2963:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nối góc 15o B-B. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron 15o elbows B-B. Basic dimensions |
17465 |
TCVN 2964:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nối góc 15o E-E. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron 15o elbows E-E. Basic dimensions |
17466 |
TCVN 2965:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nối góc 15o E-U. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron 15o elbows E-U. Basic dimensions |
17467 |
TCVN 2966:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nối chuyển bậc B-B. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. End stepped fittings B-B. Basic dimensions |
17468 |
TCVN 2967:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nối chuyển bậc E-E. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. End stepped fittings E-E. Basic dimensions |
17469 |
TCVN 2968:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nối chuyển bậc E-B. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. End stepped fittings E-B. Basic dimensions |
17470 |
TCVN 2969:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nối chuyển bậc U-E. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. End stepped fittings U-E. Basic dimensions |
17471 |
TCVN 2970:1979Ống và phụ tùng bằng gang. ống nối ngắn B-E. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron short fittings B-E. Basic dimensions |
17472 |
TCVN 2971:1979Ống và phụ tùng bằng gang. ống nối ngắn B-U. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron short fittings B-U. Basic dimensions |
17473 |
TCVN 2972:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Mặt bích nối chuyển bậc. Kích thước cơbản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron stepped flanges. Basic dimensions |
17474 |
TCVN 2973:1979Ống và phụ tùng bằng gang. ống nối ngắn E-E. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron short fittings E-E. Basic dimensions |
17475 |
TCVN 2974:1979Ống và phụ tùng bằng gang. ống nối lồng E-E. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron fittings E-E. Basic dimensions |
17476 |
TCVN 2975:1979Ống và phụ tùng bằng gang. ống nối lồng hai nửa E-E. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron two half fittings. Basic dimensions |
17477 |
TCVN 2976:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nhánh lấy nước có mặt bích. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron take-off branches with flanges. Basic dimensions |
17478 |
TCVN 2977:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nhánh lấy nước có ren. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron take-off threaded branches. Basic dimensions |
17479 |
TCVN 2978:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Bích đặc bằng gang. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron blind flanges. Basic dimensions |
17480 |
TCVN 2979:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Tên gọi và ký hiệu trên sơ đồ Steel pipes and fittings for water piping. Names and symbols on the schemes |