-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4115:1985Thiết bị ngắt điện bảo vệ người dùng ở các máy và dụng cụ điện di động có điện áp đến 1000 V. Yêu cầu kỹ thuật chung Breaking devices for protection of persons working at movable electrical instruments for voltages up to 1000 V. General specifications |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1736:1975Động cơ máy kéo và máy liên hợp - Xu páp nạp và xu páp xả - Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine engines - Inlet valves and exhaut valves - Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11174:2015Phụ gia thực phẩm. Butyl hydroxytoluen. 10 Food additives. Butylated hydroxytoluene |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 3886:1984Dung sai không chỉ dẫn hình dạng và vị trí bề mặt Non-specified of tolerances forms and surface positions |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 4108:1985Thước vặn đo ngoài - Thước vặn đo dây - Kích thước cơ bản Outside micrometers - Hub micrometers - Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |