-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4110:1985Thước vặn đo ngoài - Thước vặn đo tấm có đĩa phân độ. Kích thước cơ bản Outside micrometers - Sheet micrometers with graduated dial. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5107:1993Nước mắm Fermented fish sauce |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5731:1993Dầu mỏ và khí ngưng tụ. Phương pháp xác định áp suất hơi Reid Petroleum and condensable gas. Reid vapour pressure method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4105:1985Thước vặn đo ngoài. Thước vặn có mặt đo phẳng và đầu đo thay đổi. Kích thước cơ bản Outside micrometers. Micrometers with plane guage surface and changeable gauges. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |