-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5107:1993Nước mắm Fermented fish sauce |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4105:1985Thước vặn đo ngoài. Thước vặn có mặt đo phẳng và đầu đo thay đổi. Kích thước cơ bản Outside micrometers. Micrometers with plane guage surface and changeable gauges. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4103:1985Thước vặn đo ngoài - Đầu thước vặn - Kích thước cơ bản Outside micrometers - Micrometer heads - Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |