Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.997 kết quả.

Searching result

17401

TCVN 2830:1979

Thịt lợn. Pha lọc và phân hạng trong thương nghiệp bán lẻ

Pork. Cutting and sorting for retail trade

17402

TCVN 2831:1979

Hiệu quả kinh tế của tiêu chuẩn hoá. Phương pháp xác định. Quy định chung

Economic efficiency of standardization. General specifications

17403

TCVN 2832:1979

Hiệu quả kinh tế của tiêu chuẩn hoá. Phương pháp xác định chi phí xây dựng tiêu chuẩn

Economic efficiency of standardization. Determination of expenditure for preparing standards

17404

TCVN 2833:1979

Hiệu quả kinh tế của tiêu chuẩn hoá. Phương pháp xác định chi phí đưa các tiêu chuẩn về sản phẩm vào áp dụng

Economic efficiency of standardization. Determination of expenditure for implementing product standards

17405

TCVN 2834:1979

Hiệu quả kinh tế của tiêu chuẩn hoá. Phương pháp thu thập, phân tích và xử lý số liệu để xác định hiệu quả kinh tế khi đưa tiêu chuẩn về sản phẩm vào áp dụng

Economic efficiency of standardization. Method of collecting information for determination of economic efficiency for implementing product standards

17406

TCVN 2835:1979

Hiệu quả kinh tế của tiêu chuẩn hoá. Phương pháp xác định hiệu quả kinh tế thực tế của các tiêu chuẩn hiện hành

Economic efficiency of standardization. Determination of real efficiency of current standards

17407

TCVN 2836:1979

Hiệu quả kinh tế của tiêu chuẩn hoá. Phương pháp xác định hiệu quả kinh tế của việc tiêu chuẩn hóa các sản phẩm xuất nhập khẩu

Economic efficiency of standardization.Determination of economic efficiency of standardization of exported and imported products

17408

TCVN 2837:1979

Tinh dịch lợn. Môi trường pha loãng và bảo tồn dạng lỏng. Yêu cầu kỹ thuật

Boar sperm. Dilution and storage fluid medium. Specifications

17409

TCVN 2838:1979

Tinh dịch lợn. Môi trường pha loãng và bảo tồn dạng lỏng GTrXT và GXT-2

Boar sperm. Dilution and storage fluid medium GTrXT and GXT-2

17410

TCVN 2839:1979

Tinh dịch lợn. Môi trường pha loãng và bảo tồn dạng lỏng GTrX-2

Boar sperm. Dilution and storage fluid medium GTrX-2

17411

TCVN 2840:1979

Tinh dịch lợn. Môi trường pha loãng và bảo tồn dạng lỏng GXT-3

Boar sperm. Dilution and storage fluid medium GXT-3

17412

TCVN 2841:1979

Thuốc thử - Amoni clorua

Reagents - Ammonium chloride

17413

TCVN 2842:1979

Thuốc thử - Kali clorua

Reagents - Potassium chloride

17414

TCVN 2843:1979

Chè đọt tươi. Yêu cầu kỹ thuật

Tea leaves. Specifications

17415

TCVN 2844:1979

Dấu chất lượng nhà nước

National quality mark

17416

TCVN 2845:1979

Truyền động trục vít trụ. Mođun và hệ số đường kính

Cylindrical worm gear pairs. Modules and coefficients of worm diameter

17417

TCVN 2846:1979

Truyền động trục vít trụ, trục vít gốc và trục vít sinh gốc

Cylindrical worm gear drive. Basic worms and basic generating worms

17418

TCVN 2847:1979

Truyền động trục vít trụ. Thông số cơ bản

Cylindrical wora gearpairs - Basic parameters

17419

TCVN 2848:1979

Máy búa dập hơi khí nén. Thông số và kích thước cơ bản

Pneumatic power hammers. Basic dimensions and parameters

17420

TCVN 2849:1979

Máy ép thủy lực rèn tự do. Thông số và kích thước cơ bản

Hydraulic forging presses - Basic parameters and dimensions

Tổng số trang: 950