Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.965 kết quả.

Searching result

16661

TCVN 61:1986

Vít định vị đuôi khoét lỗ, đầu có lỗ sáu cạnh. Kết cấu và kích thước

Hexagon socket set screws with cup point. Structure and dimensions

16662

TCVN 63:1986

Vít định vị đuôi khoét lỗ đầu vuông nhỏ. Kết cấu và kích thước

Small square head set screws with cup point . Structure and dimensions

16663

TCVN 66:1986

Vít định vị đuôi hình trụ đầu vuông nhỏ. Kết cấu và kích thước

Small square head set screws with dog point. Structure and dimensions

16664

TCVN 68:1986

Vít định vị đuôi hình trụ vát côn đầu vuông. Kết cấu và kích thước

Square head set screws with half dog point and flat cone point. Structure and dimensions

16665

TCVN 69:1986

Vít định vị đuôi hình trụ vát côn, đầu vuông nhỏ. Kết cấu và kích thước

Small square head set screws with half dog point and flat cone point. Structure and dimensions

16666

TCVN 93:1986

Bulông đầu chỏm cầu lớn có ngạnh. Kết cấu và kích thước

Large button nib head bolts. Structure and dimensions

16667

TCVN 4198:1986

Đất xây dựng - Các phương pháp xác định thành phần hạt trong phòng thí nghiệm

Laboratory methods of depermination of granulometric

16668

TCVN 15:1985

Hệ thống tài liệu thiết kế. Ký hiệu quy ước trong sơ đồ động

System for design documentation. Designations used in kinetic schemes

16669

TCVN 16:1985

Hệ thống tài liệu thiết kế. Quy tắc biểu diễn đơn giản các chi tiết ghép chặt

System for design documentation. Designation of fasteners

16670

TCVN 1078:1985

Phân lân canxi magie

Calcium magnesium phosphorus fertilizer

16671

TCVN 1285:1985

Rãnh thoát đá mài. Hình dạng và kích thước

Grinding wheel exit grooves. Shapes and dimensions

16672

TCVN 1378:1985

Phụ tùng đường ống. Van một chiều kiểu nâng hơi. Ren bằng latông chì có Pqư=1,6 MPa

Pipeline valves. Brass lift check valves with female screwed end for Pqu=1,6 MPa

16673

TCVN 1385:1985

Phụ tùng đường ống. Van một chiều kiểu quay, bằng thép có Pqư đến 16MPa. Yêu cầu kỹ thuật

Pipeline valves. Steel swing check valves for Pnom up tu 16MPa. Technical requirements

16674

TCVN 1394:1985

Phụ tùng đường ống. Van nắp. Thông số cơ bản

Pipeline valves. Valves. Main parameters

16675

TCVN 1401:1985

Phụ tùng đường ống. Van nắp chặn bằng gang rèn, nối bích có nắp, lắp ren dùng dẫn amoniac Pqư = 2,5 MPa

Pipeline valves. Malloablo iron flanged stop valves. With screwed bonnot for ammoniac Pnom=2,5MPa

16676
16677

TCVN 1471:1985

Búa thợ nguội

Steel bench hammers

16678

TCVN 1473:1985

Đục rãnh

Cape chisels. Specifications

16679
16680

TCVN 1476:1985

Kéo cắt kim loại

Hand shears for cutting metal

Tổng số trang: 949