Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.135 kết quả.
Searching result
16021 |
TCVN 4848:1989Sản phẩm đỗ tương. Phương pháp xác định chỉ số cresol- TC Soya-bean products. Determination of cresol index |
16022 |
|
16023 |
|
16024 |
TCVN 4851:1989Nước dùng để phân tích trong phòng thí nghiệm. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Water for analytical laboratory use. Specifications and test methods |
16025 |
TCVN 4852:1989Phân khoáng. Phương pháp xác định độ bền tĩnh của các hạt Mineral fertilizers. Determination of grain static strength |
16026 |
TCVN 4853:1989Phân khoáng. Phương pháp xác định thành phần cỡ hạt Mineral fertilizers. Determination of granularity |
16027 |
TCVN 4854:1989Phân khoáng. Phương pháp xác định hàm lượng kali Mineral fertilizers. Determination of potassium content |
16028 |
|
16029 |
TCVN 4856:1989Mủ cao su thiên nhiên. Xác định chỉ số Potat Natural rubber latex. Determination of KOH number |
16030 |
TCVN 4857:1989Mủ cao su thiên nhiên. Xác định chỉ số Alkali Natural rubber latex. Determination of alkalinity |
16031 |
TCVN 4858:1989Mủ cao su thiên nhiên. Xác định hàm lượng cao su khô Natural rubber latex. Determination of dry rubber content |
16032 |
|
16033 |
|
16034 |
|
16035 |
TCVN 4862:1989Mủ cao su thiên nhiên khô. Xác định chỉ số duy trì độ dẻo Raw natural rubber. Determination of plasticity retention index |
16036 |
TCVN 4863:1989Cao su thô. Xác định hàm lượng dễ bay hơi Rubber raw. Determination of volatile-matter content |
16037 |
|
16038 |
|
16039 |
TCVN 4866:1989Cao su lưu hóa. Xác định khối lượng riêng Vulcanized rubber. Determination of density |
16040 |
TCVN 4867:1989Cao su lưu hóa. Xác định độ bám dính với kim loại. Phương pháp một tem Vulcanized rubber. Determination of adhesion to metal. One-plate method |