Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 774 kết quả.

Searching result

141

TCVN 10695:2015

Nước rau, quả. Xác định hàm lượng axit amin tự do. Phương pháp sắc ký lỏng. 17

Fruit and vegetable juices. Determination of free amino acids content. Liquid chromatographic method

142

TCVN 10795:2015

Hoa hublông. Xác định hàm lượng tinh dầu. Phương pháp chưng cất hơi nước. 9

Hops. Determination of essential oil content. Steam distillation method

143

TCVN 10895-1:2015

Hệ thống đánh giá chất lượng. Phần 1: Ghi nhận và phân tích các khiếm khuyết trên các khối lắp ráp tấm mạch in. 23

Quality assessment systems - Part 1: Registration and analysis of defects on printed board assemblies

144

TCVN 10895-2:2015

Hệ thống đánh giá chất lượng. Phần 2: Lựa chọn và sử dụng phương án lấy mẫu để kiểm tra linh kiện điện tử và gói linh kiện điện tử. 19

Quality assessment systems - Part 2: Selection and use of sampling plans for inspection of electronic components and packages

145

TCVN 10950:2015

Giầy dép. Phương pháp thử đế ngoài, đế trong, lót mũ giầy và lót mặt. Hàm lượng chất tan trong nước. 8

Footwear -- Test method for outsoles, insoles, linings and insocks -- Water soluble content

146

TCVN 10951:2015

Giầy dép. Phương pháp thử giầy nguyên chiếc. Độ cách nhiệt. 7

Footwear -- Test methods for whole shoe -- Thermal insulation

147

TCVN 10952:2015

Cáp dự ứng lực bọc epoxy từng sợi đơn. 33

Each wire individually epoxy resin coated pretressing stell strand

148

TCVN 10953-1:2015

Hướng dẫn đo dầu mỏ. Hệ thống kiểm chứng. Phần 1: Quy định chung

Guidelines for petroleum measurement. Proving systems. Part 1: General

149

TCVN 10953-2:2015

Hướng dẫn đo dầu mỏ. Hệ thống kiểm chứng. Phần 2: Bình chuẩn. 21

Guidelines for petroleum measurement. Proving systems. Part 2: Tank provers

150

TCVN 10953-3:2015

Hướng dẫn đo dầu mỏ. Hệ thống kiểm chứng. Phần 3: Đồng hồ chuẩn. 22

Guidelines for petroleum measurement. Proving systems. Part 3: Master meter provers

151

TCVN 10953-4:2015

Hướng dẫn đo dầu mỏ. Hệ thống kiểm chứng. Phần 4: Phương pháp nội suy xung. 16

Guidelines for petroleum measurement. Proving systems. Part 4: Pulse interpolation

152

TCVN 10954-1:2015

Hướng dẫn đo dầu mỏ. Đo mức hydrocacbon lỏng trong bể tĩnh bằng thiết bị đo bể tự động (ATG) Phần 1: Yêu cầu chung. 10

Guidelines for petroleum measurement. Level measurement of liquid hydrocacbons in stationary tanks by automatic tank gauges (ATG). Part 1: General requirements

153

TCVN 10954-2:2015

Hướng dẫn đo dầu mỏ. Đo mức hydrocacbon lỏng trong bể tĩnh bằng thiết bị đo bể tự động (ATG). Phần 2: Yêu cầu lắp đặt. 18

Guidelines for petroleum measurement. Level measurement of liquid hydrocacbons in stationary tanks by automatic tank gauges (ATG). Part 2: General requirements for the installation

154

TCVN 10955-1:2015

Hướng dẫn đo dầu mỏ. Đo hydrocacbon lỏng. Phần 1: Đồng hồ thể tích. 9

Guidelines for petroleum measurement. Measurement of liquid hydrocacbon. Part 1: Displacement meters

155

TCVN 10955-2:2015

Hướng dẫn đo dầu mỏ. Đo hydrocacbon lỏng. Phần 2: Đồng hồ tuabin. 17

Guidelines for petroleum measurement. Measurement of liquid hydrocacbon. Part 2: Turbine meters

156

TCVN 10956-1:2015

Hướng dẫn đo dầu mỏ. Đo dòng bằng hệ thống đo kiểu điện tử. Phần 1: Đồng hồ tuabin. 82

Guidelines for petroleum measurement. Flow measurement using electronic metering systems. Part 2: Turbine meters

157

TCVN 10957-1:2015

Hướng dẫn đo dầu mỏ. Đo khối lượng khí thiên nhiên lỏng. 14

Guidelines for petroleum measurement. Mas measurement of natural gas liquids

158

TCVN 10958-1:2015

Khí tượng học. Đo lường gió. Phần 1: Phương pháp thử tính năng của phong kế cánh quay trong ống khí động. 24

Meteorology -- Wind measurements -- Part 1: Wind tunnel test methods for rotating anemometer performance

159

TCVN 10959:2015

Khí tượng học. Phong kế/nhiệt kế dạng sóng âm. Phương pháp thử chấp nhận đo tốc độ gió trung bình. 27

Meteorology -- Sonic anemometers/thermometers -- Acceptance test methods for mean wind measurements

160

TCVN 5695:2015

Gỗ dán - Phân loại

Milled Coffee - Methods for determination

Tổng số trang: 39