Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 974 kết quả.
Searching result
141 |
TCVN 10726:2015Cacao dạng khối, nhão, lỏng và cacao dạng bánh Cocoa (cacao) mass (cocoa/chocolate liquor) and cocoa cake |
142 |
|
143 |
TCVN 10728:2015Sản phẩm cacao. Xác định pH. Phương pháp đo điện thế Cacao products. Determination of pH. Potentiometric method |
144 |
TCVN 10729:2015Sản phẩm cacao. Xác định độ ẩm. Phương pháp karl fischer Cacao products. Determination of moisture. Karl fischer method |
145 |
TCVN 10730:2015Sản phẩm cacao. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp chiết soxhlet Cacao products. Determination of fat content. Soxhlet extraction method |
146 |
TCVN 10731:2015Sản phẩm cacao. Xác định hàm lượng xơ thô Cacao products. Determination of crude fiber content |
147 |
|
148 |
TCVN 10733:2015Sản phẩm cacao. Xác định độ kiềm của tro tan trong nước và tro không tan trong nước. Phương pháp chuẩn độ. 10 Cacao products. Determination of alkalinity of insoluble and soluble ash. Titrimetric method |
149 |
|
150 |
|
151 |
|
152 |
|
153 |
|
154 |
|
155 |
|
156 |
|
157 |
|
158 |
|
159 |
|
160 |
|