Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 830 kết quả.

Searching result

141

TCVN 7729:2007

Sữa bột. Xác định độ ẩm (Phương pháp chuẩn)

Dried milk. Determination of moisture content (Reference method)

142

TCVN 7727:2007

Chất lượng đất. Chiết các nguyên tố vết bằng dung dịch đệm ATPA

Soil quality. Extraction of trace elements by buffered DTPA solution

143

TCVN 7725:2007

Không khí xung quanh. Xác định cacbon monoxit. Phương pháp đo phổ hồng ngoại không phân tán

Ambient air. Determination of carbon monoxide. Non-dispersive infrared spectrometric method

144

TCVN 7726:2007

Không khí xung quanh. Xác định sunfua dioxit. Phương pháp huỳnh quang cực tím

Ambient air. Determination of sulfur dioxide. Ultraviolet fluorescence method

145

TCVN 7724:2007

Chất lượng nước. Xác định thuỷ ngân. Phương pháp dùng phổ huỳnh quang nguyên tử

Water quality. Determination of mercury. Method using atomic fluorescence spectrometry

146

TCVN 7722-2-5:2007

Đèn điện. Phần 2: Yêu cầu cụ thể. Mục 5: Đèn pha

Luminaires. Part 2: Particular requirements. Section 5: Floodlights

147

TCVN 7723:2007

Chất lượng nước. Xác định cyanua tổng số và cyanua tự do bằng phân tích dòng chảy liên tục

Water quality. Determination of total cyanide and free cyanide by continuous flow analysis

148

TCVN 7722-2-3:2007

Đèn điện. Phần 2: Yêu cầu cụ thể. Mục 3: Đèn điện dùng cho chiếu sáng đường phố

Luminaires. Part 2-3: Particular requirements. Luminaires for road and street lighting

149

TCVN 7722-2-2:2007

Đèn điện. Phần 2: Yêu cầu cụ thể. Mục 2: Đèn điện lắp chìm

Luminaires. Part 2: Particular requirements. Section 2: Recessed luminaires

150

TCVN 7717:2007

Nhiên liệu điêzen sinh học gốc (B100). Yêu cầu kỹ thuật

Biodiesel fuel blend stock (B100). Specification

151

TCVN 7715-2:2007

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện và định lượng Campylobacter spp.. Phần 2: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc

Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for detection and enumeration of Campylobacter spp.. Part 2: Colony-count technique

152

TCVN 7714:2007

Thực phẩm chế biến từ ngũ cốc dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ

Codes standard for processed cereal-based foods for infants and young children

153

TCVN 7715-1:2007

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện và định lượng Campylobacter spp.. Phần 1: Phương pháp phát hiện

Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for detection and enumeration of Campylobacter spp.. Part 1: Detection method

154

TCVN 7713:2007

Xi măng. Xác định sự thay đổi chiều dài thanh vữa trong dung dịch sulfat

Cement. Determination of length change of hydraulic cement mortars exposed to a sulfate solution

155

TCVN 7712:2007

Xi măng pooclăng hỗn hợp ít toả nhiệt

Low heat blended portland cement

156

TCVN 7710:2007

Vật liệu chịu lửa. Gạch manhêdi cácbon

Refractories. Magnesia carbon bricks

157

TCVN 7709:2007

Vật liệu chịu lửa. Vữa manhêdi

Refractories. Magnesia mortars

158

TCVN 7708:2007

Vật liệu chịu lửa. Vữa cao alumin

Refractories. High alumina mortars

159

TCVN 7706:2007

Vật liệu chịu lửa. Xác định hàm lượng phospho pentoxit

Refractories. Determination of phosphorus pentoxide

160

TCVN 7704:2007

Nồi hơi. Yêu cầu kỹ thuật về thiết kế, kết cấu chế tạo, lắp đặt, sử dụng và sửa chữa

Boilers. Technical requirement of design, construction, manufacture, installation, operation, maintenance

Tổng số trang: 42