-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7835-F05:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần F05: Yêu cầu kỹ thuật cho vải thử kèm bằng acrylic Textiles. Tests for colour fastness. Part F05: Specification for acrylic adjacent fabric |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10042:2013Vật liệu dệt. Vải không dệt. Thuật ngữ, định nghĩa. Textiles. Nonwovens. Definition |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7714:2007Thực phẩm chế biến từ ngũ cốc dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ Codes standard for processed cereal-based foods for infants and young children |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |