Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 203 kết quả.
Searching result
141 |
TCVN 7421-2:2004Vật liệu dệt. Xác định formalđehyt. Phần 2: Formalđehyt giải phóng (phương pháp hấp thụ hơi nước) Textiles. Determination of formaldehyde. Part 2: Released formaldehyde (vapour absorption method) |
142 |
TCVN 7421-1:2004Vật liệu dệt. Xác định formalđehyt. Phần 1: Formalđehyt tự do và thuỷ phân (phương pháp chiết trong nước) Textiles. Determination of formaldehyde. Part 1: Free and hydrolized formaldehyde (water extraction method) |
143 |
TCVN 7424-4:2004Vật liệu dệt. Xác định khả năng chịu mài mòn của vải bằng phương pháp Martindale. Phần 4: Đánh giá sự thay đổi ngoại quan Textiles. Determination of the abrasion resistancce of fabrics by the Martindale method. Part4: Assessment of appearancce change |
144 |
TCVN 7424-3:2004Vật liệu dệt. Xác định khả năng chịu mài mòn của vải bằng phương pháp Martindale. Phần 3: Xác định sự giảm khối lượng Textiles. Determination of the abrasion resistance of fabrics by the Martindale method. Part 3: Determination of mass loss |
145 |
TCVN 7422:2004Vật liệu dệt. Phương pháp xác định pH của dung dịch chiết Textiles. Determination of pH of the aqueous extract |
146 |
TCVN 7424-2:2004Vật liệu dệt. Xác định khả năng chịu mài mòn của vải bằng phương páp Martindale. Phần 2: Xác định sự phá huỷ mẫu Textiles. Determination of the abrasion resistance of fabrics by the Martindale method. Part 2: Determination of specimen breakdown |
147 |
TCVN 7423:2004Vải dệt. Xác định khả năng chống thấm ướt bề mặt (phép thử phun tia) Textiles fabrics. Determination of resistance to surface wetting (Spray test) |
148 |
TCVN 7424-1:2004Vật liệu dệt. Xác định khả năng chịu mài mòn của vải bằng phương pháp Martindale. Phần 1: Thiết bị thử mài mòn Martindale Textiles. Determination of the abrasion resistance of fabrics by the Martindale method. Part 1: Martindale abrasion testing apparatus |
149 |
TCVN 7425:2004Vải dệt. Xác định sự hồi phục nếp gấp của mẫu bị gấp ngang bằng cách đo góc hồi nhàu Textiles fabrics. Determination of the recovery from creasing of a horizontally folded specimen by measuring the angle of recovery |
150 |
TCVN 7426-1:2004Vật liệu dệt. Xác định xu hướng của vải đối với hiện tượng xù lông bề mặt và vón kết. Phần 1: Phương pháp dùng hộp thử vón kết Textiles. Determination of fabrics propensity to surface fuzzing and to pilling. Part 1: Pilling box method |
151 |
TCVN 7427:2004Da. Phép thử cơ lý. Xác định độ bền nước của da mềm Leather. Physical and mechanical tests. Determination of water resistance of flexible leather |
152 |
TCVN 7428:2004Da - Phép thử cơ lý - Xác định độ bền nước của da cứng Leather - Physical and mechanical tests - Determination of water resistance of heavy leathers |
153 |
TCVN 7429:2004Da. Xác định hàm lượng oxit crom bằng chuẩn độ iot Leather. Determination of chromic oxide content by iodmetric titration |
154 |
TCVN 7430:2004Da. Xác định chất hoà tan trong ete etyl Leather. Determination of matter soluble in ethyl ether |
155 |
TCVN 7432-2:2004Dụng cụ bằng thuỷ tinh. Độ bền nước bề mặt trong của bao bì thuỷ tinh. Phần 2: Xác định bằng phương pháp quang phổ ngọn lửa và phân cấp Glassware. Hydrolytic resistance of the interior surfaces of glass containers. Part 2: Determination ny flame spectrometry and classification |
156 |
TCVN 7431:2004Thuỷ tinh. Độ bền nước của hạt thuỷ tinh ở 121 độ C. Phương pháp thử và phân cấp Glass. Hydrolytic resistance of glass grains at 121 C. Method of test and classification |
157 |
TCVN 7432-1:2004Dụng cụ bằng thuỷ tinh. Độ bền nước bề mặt trong của bao bì thuỷ tinh. Phần 1: Xác định bằng phương pháp chuẩn độ và phân cấp Glassware. Hydrolytic resistance of the interior surface of glass containers. Part 1: Determination by titration method and classification |
158 |
TCVN 7433-2:2004Ống và phụ tùng bằng nhựa nhiệt dẻo. Xác định tốc độ chảy khối lượng. Phần 2: Điều kiện thử Thermoplastics pipes and fittings. Determination of melt mass-flow rate. Part 2: Test conditions |
159 |
TCVN 7434-3:2004Ống nhựa nhiệt dẻo - Xác định độ bền kéo - Phần 3: ống polyolefin Thermoplastics pipes - Determination of tensile properties - Part 3: Polyolefin pipes |
160 |
TCVN 7433-1:2004Ống và phụ tùng bằng nhựa nhiệt dẻo. Xác định tốc độ chảy khối lượng. Phần 1: Phương pháp thử Thermoplastics pipes and fittings. Determination of melt mass-flow rate. Part 1: Test method |