-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4099:1985Thước đo chiều sâu có mỏ. Kích thước cơ bản Vernier depth gauges with saws. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 9994:2024Quy phạm thực hành vệ sinh đối với rau quả tươi Code of hygienic practice for fresh fruits and vegetables |
268,000 đ | 268,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 1550:1989Ruột phích nước nóng. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Vacuum flasks. Specifications and methods of test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 14252:2024Phân tích cảm quan – Hướng dẫn chứng minh công bố cảm quan và công bố đối với sản phẩm tiêu dùng Sensory analysis – Guidance on substantiation for sensory and consumer product claims |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 7433-2:2004Ống và phụ tùng bằng nhựa nhiệt dẻo. Xác định tốc độ chảy khối lượng. Phần 2: Điều kiện thử Thermoplastics pipes and fittings. Determination of melt mass-flow rate. Part 2: Test conditions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 568,000 đ | ||||