-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8041:2009Vật liệu dệt. Xác định sự thay đổi kích thước trong quá trình giặt và làm khô Textiles. Determination of dimensional change in washing and drying |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6279:2003Quy phạm hệ thống kiểm soát và duy trì trạng thái kỹ thuật máy tàu Rules for preventive machinery maintenance systems |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4334:1986Cà phê và các sản phẩm của cà phê. Thuật ngữ và định nghĩa Coffee and coffee products. Terms and definitions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7428:2004Da - Phép thử cơ lý - Xác định độ bền nước của da cứng Leather - Physical and mechanical tests - Determination of water resistance of heavy leathers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |