-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 11699:2023Công trình thủy lợi – Đánh giá an toàn đập, hồ chứa nước Hydraulic works – Safety evaluation of dam, reservoir |
592,000 đ | 592,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 12005-6:2017Sơn và vecni. Đánh giá sự suy biến của lớp phủ. Ký hiệu số lượng, kích cỡ của khuyết tật và mức biến đổi đồng nhất về ngoại quan. Phần 6: Đánh giá độ phấn hoá bằng phương pháp băng dính Paints and varnishes -- Evaluation of degradation of coatings -- Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 6: Assessment of degree of chalking by tape method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 3776:2009Ổ bi và ổ đũa. Hệ thống ký hiệu quy ước Ball and rolles bearings. Definication code |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 4949:1989Ổ trượt. Bạc làm từ vật liệu thiêu kết (từ bột sắt hoặc bột đồng). Kiểu, kích thước và dung sai Plain bearings. Bushes made from sintered materials (iron or bronze powders). Types, dimensions and tolerances |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 7432-1:2004Dụng cụ bằng thuỷ tinh. Độ bền nước bề mặt trong của bao bì thuỷ tinh. Phần 1: Xác định bằng phương pháp chuẩn độ và phân cấp Glassware. Hydrolytic resistance of the interior surface of glass containers. Part 1: Determination by titration method and classification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 892,000 đ | ||||