• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11747:2016

Máy gia công gỗ – Máy cưa đĩa hướng kính – Thuật ngữ và điều kiện nghiệm thu.

Woodworking machines – Radial circular saws – Nomenclature and acceptance conditions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 12596:2018

Quy phạm thực hành vệ sinh đối với gia vị và rau thơm khô

Code of Hygienic Practice for spices and dried aromatic herbs

0 đ 0 đ Xóa
3

TCVN 10342:2015

Cải thảo

Chinese cabbage

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 7421-1:2004

Vật liệu dệt. Xác định formalđehyt. Phần 1: Formalđehyt tự do và thuỷ phân (phương pháp chiết trong nước)

Textiles. Determination of formaldehyde. Part 1: Free and hydrolized formaldehyde (water extraction method)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 250,000 đ