Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 187 kết quả.
Searching result
141 |
TCVN 6540:1999Rau, quả và các sản phẩm từ rau quả. Các định hàm lượng sắt bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Fruits, vegetables and derived products. Determination of iron content by flame atomic absorption spectrometry |
142 |
TCVN 6541:1999Rau, quả tươi và những sản phẩm từ rau quả. Xác định hàm lượng đồng. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Fruit, vegetables and derived products. Determination of copper content. Method using flame atomic absorption spectrometry |
143 |
TCVN 6542:1999Rau, quả và các sản phẩm từ rau quả. Xác định hàm lượng thuỷ ngân. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử không ngọn lửa Fruit, vegetables and derived products. Determination of mercury content. Flameless atomic absorption method |
144 |
TCVN 6543:1999Rau, quả tươi. Cách sắp xếp các kiện hàng hình hộp trong những xe vận tải đường bộ Fresh fruit and vegetables. Arrangement of parallelepipedic packages in land transport vehicles |
145 |
TCVN 6544:1999Máy đập lúa tĩnh tại. Yêu cầu kỹ thuật chung Stationary rice threshers. Technical requirements |
146 |
TCVN 6546:1999Chỉ khâu phẫu thuật không tiêu. Yêu cầu kỹ thuật Non-absorbable surgical suture. Specifications |
147 |
|
148 |
|
149 |
TCVN 6549:1999Chai chứa khí. Quy trình thay đổi khí chứa Gas cylinders. Procedures for change of gas service |
150 |
TCVN 6550:1999Khí và hỗn hợp khí. Xác định tính cháy và khả năng oxy hoá để chọn đầu ra của van chai chứa khí Gases and gas mixtures. Determination of fire potential and oxidizing ability for the selection of cylinder valve outlets |
151 |
TCVN 6551:1999Đầu ra của van chai chứa khí và hỗn hợp khí. Lựa chọn và xác định kích thước Cylinder valve outlets for gases and gas mixtures. Selection and dimensioning |
152 |
TCVN 6552:1999Âm học. Đo tiếng ồn do phương tiện giao thông đường bộ phát ra khi tăng tốc độ. Phương pháp kỹ thuật Acoustics. Measurement of noise emitted by accelerating road vehicles. Engineering method |
153 |
TCVN 6553-1:1999Hệ thống phòng nổ. Phần 1: Phương pháp xác định chỉ số nổ của bụi cháy trong không khí Explosion protection systems. Part 1: Method for determination of explosion indices of combustible dusts in air |
154 |
TCVN 6553-2:1999Hệ thống phòng nổ. Phần 2: Phương pháp xác định chỉ số nổ của khí cháy trong không khí Explosion protection systems. Part 2: Method for determination of explosion indices of combustible gases in air |
155 |
TCVN 6553-3:1999Hệ thống phòng nổ. Phần 3: Phương pháp xác định chỉ số nổ của hỗn hợp nhiên liệu với không khí trừ hỗn hợp bụi với không khí và khí cháy với không khí Explosion protection systems. Part 3: Method for determination of explosion indices of fuel/air mixtures other than dust/ air and gas/ air mixture |
156 |
TCVN 6553-4:1999Hệ thống phòng nổ. Phần 4. Phương pháp xác định hiệu quả của hệ thống triệt nổ Explosion protection systems. Part 4. Method for determination of efficacy of explosion suppression systems |
157 |
TCVN 6554:1999Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc và đậu đỗ. Đếm vi khuẩn, nấm men và nấm mốc Cereals, pulses and derived products. Enumeration of bacteria, yeasts and moulds |
158 |
TCVN 6555:1999Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc. Xác định tổng hàm lượng chất béo Cereals and cereal products. Determination of total fat content |
159 |
TCVN 6558:1999Mã thể hiện các đồng tiền và quỹ Codes for the representation of currencies and funds |
160 |
|