Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 180 kết quả.
Searching result
141 |
TCVN 6437:1998Công nghệ thông tin. Bộ ký tự dùng cho nhận dạng quang học OCR-VN. Hình dạng và kích cỡ chữ in Information Technology. Character set for optical recognition OCR-VN-. Sapes and Dimentions of the printed image |
142 |
TCVN 6438:1998Chất lượng không khí. Khí thải phương tiện giao thông đường bộ. Giới hạn tối đa cho phép Air quality. Exhaust gas of road vehicles. Maximum permitted emission limits |
143 |
TCVN 6439:1998Mô tô. Quy tắc thử động cơ. Công suất hữu ích Motorcycles. Engine test code. Net power |
144 |
TCVN 6440:1998Mô tô. Phương pháp đo tiêu thụ nhiên liệu Motorcycles. Methods of measuring fuel consumption |
145 |
TCVN 6441:1998Mô tô. Phanh và cơ cấu phanh. Thử và phương pháp đo Motorcycles. Brakes and braking devices. Tests and measurement methods |
146 |
TCVN 6442:1998Mô tô hai bánh. Độ ổn định khi đỗ của chân chống bên và chân chống giữa Two-wheeled motorcycle. Parking stability of side and centre-stands |
147 |
TCVN 6443:1998Mô tô. Vành bánh hợp kim nhẹ. Phương pháp thử Motorcycles. Light-alloy wheels. Test method |
148 |
TCVN 6444:1998Phương tiện giao thông đường bộ. Hệ thống phanh của ô tô khách. Đo tính năng kỹ thuật của phanh Road vehicles. Passenger car braking systems. Measurement of the braking performance |
149 |
TCVN 6445:1998Phương tiện giao thông đường bộ. Đo tốc độ va đập trong thử va chạm Road vehicles. Measurement of impact velocity in collision tests |
150 |
TCVN 6446:1998Phương tiện giao thông đường bộ. Quy tắc thử động cơ. Công suất hữu ích Road vehicles. Engine test code. Net power |
151 |
TCVN 6447:1998Cáp điện vặn xoắn cách điện bằng XLPE điện áp làm việc đến 0,6KV Electric cables-XLPE insulated. Aerial bundled for working voltages up to 0,6KV |
152 |
TCVN 6448:1998Phụ gia thực phẩm. Chất tạo hương. Quy định kỹ thuật Food additive. Specifications of certain flavouring agents |
153 |
TCVN 6450:1998Tiêu chuẩn hoá và các hoạt động có liên quan. Thuật ngữ chung và định nghĩa Standardization and related activities. General vocabulary |
154 |
TCVN 6451-1:1998Quy phạm nâng cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 1: Quy định chung về hoạt động giám sát và phân cấp tàu Rules for the classification and construction of hight speed crafts. Part 1: General regulations for the supervision and classification |
155 |
TCVN 6451-2:1998Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 2: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị Rules for the classification and construction of hight speed crafts. Part 2: Hull structure and equipment |
156 |
TCVN 6451-3:1998Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 3: Hệ thống máy tàu Rules for the classification and construction of hight speed crafts. Part 3: Machinery installations |
157 |
TCVN 6451-4:1998Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 2: Trang bị điện Rules for the classification and construction of hight speed crafts. Part 4: Electrical installations |
158 |
TCVN 6451-5:1998Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 5: Phòng cháy, phát hiện cháy, dập cháy và phương tiện thoát nạn Rules for the classification and construction of hight speed crafts. Part 5: Fire protection, detection, extinction and means of escape |
159 |
TCVN 6451-6:1998Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 6: Tính nổi, ổn định, chia khoang, mạn khô Rules for the classification and construction of high speed craffs. Part 6: Buoyancy, stability, subdivision and load time |
160 |
|