• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6447:1998

Cáp điện vặn xoắn cách điện bằng XLPE điện áp làm việc đến 0,6KV

Electric cables-XLPE insulated. Aerial bundled for working voltages up to 0,6KV

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 6419:1998

Thùng thép 18, 20 và 25 lít. Phương pháp thử

Steel tapered pail. Test methods

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 1460:1997

Mì chính. Phương pháp thử

Natri L-glutamate. Test methods

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 8095-212:2009

Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 212: Cách điện rắn, lỏng và khí

International electrotechnical vocabulary. Chapter 212: Insulating solids, liquids and gases

228,000 đ 228,000 đ Xóa
5

TCVN 6451-2:1998

Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 2: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị

Rules for the classification and construction of hight speed crafts. Part 2: Hull structure and equipment

196,000 đ 196,000 đ Xóa
Tổng tiền: 774,000 đ