-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5699-2-87:2013Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-87: Yêu cầu cụ thể đối với các thiết bị điện gây choáng động vật Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-87: Particular requirements for electrical animal-stunning equipment |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6845:2011Hướng dẫn việc đề cập các vấn đề môi trường trong tiêu chuẩn sản phẩm Guide for addressing environmental issues in product standards |
188,000 đ | 188,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11844:2017Đèn LED – Hiệu suất năng lượng LED Lamps – Energy efficiency |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6440:1998Mô tô. Phương pháp đo tiêu thụ nhiên liệu Motorcycles. Methods of measuring fuel consumption |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 588,000 đ |