Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.756 kết quả.
Searching result
15961 |
TCVN 2059:1977Thép dải khổ rộng cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước Hot-rolled wide steel flats. Sizes, parameters and dimensions |
15962 |
|
15963 |
|
15964 |
|
15965 |
|
15966 |
TCVN 2066:1977Cá làm sẵn đông lạnh (ướp đông). Yêu cầu kỹ thuật Frozen dressed fishes. Specifications |
15967 |
|
15968 |
|
15969 |
TCVN 2083:1977Mực in. Phương pháp xác định độ nhớt quy ước của mực in loãng Printing inks. Determination of specific viscosity for condensed ink |
15970 |
TCVN 2084:1977Mực in. Phương pháp xác định độ nhớt quy ước của mực in đặc Printing inks. Determination of specific viscosity for incondensed ink |
15971 |
|
15972 |
|
15973 |
TCVN 2087:1977Mực in. Phương pháp xác định thời gian khô Ink. Methods of determination setting time |
15974 |
|
15975 |
TCVN 2089:1977Mực in. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Printing inks. Packaging, marking, transportation and storage |
15976 |
|
15977 |
TCVN 2108:1977Sản phẩm may mặc thông dụng. Tên gọi và giải thích Clothing products - Terms and definitions |
15978 |
|
15979 |
|
15980 |
TCVN 2111:1977Áo sơmi. Phân loại chất lượng cắt may bằng phương pháp cho điểm Shirts. Quality grades. Points score method |