-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6314:2007Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Các loại ly tâm hoặc kem hoá được bảo quản bằng amoniac. Yêu cầu kỹ thuật Natural rubber latex concentrate. Centrifuged or creamed, ammonia-preserved types. Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6315:2007Latex, cao su. Xác định tổng hàm lượng chất rắn Latex, rubber. Determination of total solids content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 381:1970Bảng tính chuyển Insơ - Milimet - Từ 0,001 insơ đến 1 insơ Spreadsheets transfered inches - Millimeters - From 0,001 inches to 1 inches |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 3175:1979Sản phẩm dầu sáng. Phương pháp xác định lưu huỳnh nguyên tố Light petroleum products - Method for the determination of elemental sulphur content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |