Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.612 kết quả.
Searching result
1521 |
TCVN 8041:2009Vật liệu dệt. Xác định sự thay đổi kích thước trong quá trình giặt và làm khô Textiles. Determination of dimensional change in washing and drying |
1522 |
TCVN 8040:2009Thang máy và thang dịch vụ - Ray dẫn hướng cho cabin và đối trọng - Kiểu chữ T Passenger lifts and service lifts - Guide rails for lift cars and counterweights - T-type |
1523 |
TCVN 8048-7:2009Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 7: Xác định ứng suất kéo vuông góc với thớ Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 7: Determination of ultimate tensile stress perpendicular to grain |
1524 |
TCVN 8048-8:2009Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 8: Xác định ứng suất cắt song song thớ Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 8: Determination of ultimate shearing stress parallel to grain |
1525 |
TCVN 8048-9:2009Gỗ - Phương pháp thử cơ lý - Phần 9: Xác định độ bền cắt song song thớ của gỗ xẻ Wood - Physical and mechanical methods of test - Part 9: Determination of ultimate strength in shearing parallel to grain of sawn timber |
1526 |
TCVN 8048-12:2009Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 12: Xác định độ cứng tĩnh Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 12: Determination of static hardness |
1527 |
TCVN 8038:2009Ổ lăn. Ổ trụ có vòng chặn tách rời. Kích thước bao Rolling bearings. Cylindrical roller bearings, separate thrust collars. Boundary dimensions |
1528 |
TCVN 8048-10:2009Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 10: Xác định độ bền uốn va đập Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 10: Determination of impact bending strength |
1529 |
TCVN 8048-11:2009Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 11: Xác định độ cứng va đập Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 11: Determination of resistance to impact indentation |
1530 |
TCVN 8037:2009Ổ lăn. Ổ đũa côn hệ mét. Hệ thống ký hiệu Rolling bearings. Metric tapered roller bearings. Designation system |
1531 |
|
1532 |
|
1533 |
TCVN 8034:2009Ổ lăn. Ổ lăn chặn. Kích thước bao, bản vẽ chung Rolling bearings. Thrust bearings. Boundary dimensions, general plan |
1534 |
TCVN 8048-14:2009Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 14: Xác định độ co rút thể tích Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 14: Determination of volumetric shrinkage |
1535 |
TCVN 8048-13:2009Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 13: Xác định độ co rút theo phương xuyên tâm và phương tiếp tuyến Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 13: Determination of radial and tangential shrinkage |
1536 |
TCVN 8033:2009Ổ lăn. Ổ lăn đỡ. Kích thước bao, bản vẽ chung Rolling bearings. Radial bearings. Boundary dimensions, general plan |
1537 |
TCVN 8048-15:2009Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 15: Xác định độ giãn nở theo phương xuyên tâm và phương tiếp tuyến Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 15: Determination of radial and tangential swelling |
1538 |
TCVN 8032:2009Ổ lăn. Ổ đũa kim gia công áp lực không có vòng trong. Kích thước bao và dung sai Rolling bearings. Needle roller bearings drawn cup without inner ring. Boundary dimensions and tolerances |
1539 |
TCVN 8048-16:2009Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 16: Xác định độ giãn nở thể tích Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 16: Determination of volumetric swelling |
1540 |
TCVN 8031:2009Ổ lăn. Ổ đũa kim loạt kích thước 48, 49 và 69. Kích thước bao và dung sai Rolling bearings. Needle roller bearings, dimension series 48, 49 und 69. Boundary dimensions and tolerances |