-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5699-2-79:2003Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-79: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị làm sạch bằng áp suất cao và thiết bị làm sạch bằng hơi nước Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-79: Particular requirements for high pressure cleaners and steam cleaners |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5865:1995Cần trục thiếu nhi Pioneer crane |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8048-12:2009Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 12: Xác định độ cứng tĩnh Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 12: Determination of static hardness |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |