-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8327:2010Phôi gỗ cây lá kim làm ván sàn – Đặc tính chung Coniferous wood raw parquet blocks – General characteristics |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7978:2009Công nghệ thông tin. Định dạng tài liệu mở cho các ứng dụng văn phòng Information technology. Open Document Format for Office Applications |
2,704,000 đ | 2,704,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7506-4:2005Yêu cầu về chất lượng hàn. Hàn nóng chảy kim loại. Phần 3: Yêu cầu chất lượng cơ bản Quality requirements for welding. Fusion welding of metallic materials. Part 4: Elementary quality requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4420:1987Than dùng để sản xuất clinke bằng lò đứng. Yêu cầu kỹ thuật Coal for manufacturing clinker in vertical furnace. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 9945-2:2013Biểu đồ kiểm soát - Phần 2: Biểu đồ kiểm soát Shewhart Control charts -- Part 2: Shewhart control charts |
232,000 đ | 232,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 9944-1:2013Phương pháp thống kê trong quản lý quá trình - Năng lực và hiệu năng - Phần 1: Nguyên tắc chung và khái niệm Statistical methods in process management -- Capability and performance -- Part 1: General principles and concepts |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 7401:2004Tiêu chuẩn chung đối với phomat, Tiêu chuẩn chung đối với phomat, Tiêu chuẩn chung đối với phomat General standard for cheese |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 7771:2007Sản phẩm rau, quả. Xác định chất rắn hoà tan. Phương pháp khúc xạ Fruit and vegetable products. Determination of soluble solids. Refractometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 7388-2:2004Chai chứa khí. Chai chứa khí bằng thép không hàn có thể nạp lại được. Thiết kế, kết cấu và thử nghiệm. Phần 2: Chai bằng thép tôi và ram có độ bền kéo lớn hơn hoặc bằng 1100 MPa Gas cylinders. Refillable seamless steel gas cylinders. Design, construction and testing. Part 2: Quenched and tempered steel cylinders with tensile strength greater thane or equal to 1100 MPa |
216,000 đ | 216,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 8048-10:2009Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 10: Xác định độ bền uốn va đập Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 10: Determination of impact bending strength |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 3,752,000 đ |