Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R8R5R8R7R8*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 8034:2009
Năm ban hành 2009
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Ổ lăn - Ổ lăn chặn - Kích thước bao, bản vẽ chung
|
Tên tiếng Anh
Title in English Rolling bearings - Thrust bearings - Boundary dimensions, general plan
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 104:2002
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế cho
Replace Điều 2 phần hình 4, 5, Bảng 13-21 của TCVN 1481:1985
|
Thay thế bằng
Replaced by |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
21.100.20 - Ổ lăn
|
Số trang
Page 25
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):300,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các kích thước bao cơ bản của các ổ lăn chặn một chiều và hai chiều có các mặt mút phẳng.
Ngoài ra, tiêu chuẩn này còn quy định các đường kính trong nhỏ nhất của các vòng ổ lăn chặn lắp tựa vào thân hộp và các đường kính ngoài lớn nhất của các vòng ổ lăn chặn lắp trên trục thuộc các loạt kích thước 11, 12, 13, 14, 22, 23, và 24. Hướng dẫn về mở rộng tiêu chuẩn này cho các ổ lăn chặn một chiều được giới thiệu trong Phụ lục A. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 4175-1:2008 (ISO 1132-1:2000), Ổ lăn-Dung sai – Phần 1:Thuật ngữ và định nghĩa. TCVN 1483:2008 (ISO 582:1995), Ổ lăn-Kích thước mép vát-Giá trị lớn nhất. ISO 5593:1997, Rolling bearings-Vocabulary (Ổ lăn-Từ vựng). ISO 15241:2001, Rolling bearings-Symbols for quantities (Ổ lăn-Ký hiệu của các đại lượng). |
Quyết định công bố
Decision number
2176/QĐ-BKHCN , Ngày 30-09-2009
|