Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R8R5R8R8R5*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 8035:2009
Năm ban hành 2009
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Ổ lăn - Ổ lăn đỡ - Dung sai
|
Tên tiếng Anh
Title in English Rolling bearings - Radial bearings - Tolerances
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 492:2002
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
21.100.20 - Ổ lăn
|
Số trang
Page 30
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):360,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định dung sai cho các kích thước bao (trừ các kích thước mép vát) và độ chính xác hướng kính (hướng tâm) của ổ lăn đỡ được quy định trong TCVN 8033 (ISO 15), ISO 355 và ISO 8443.
Tiêu chuẩn này không áp dụng cho một số ổ lăn kiểu đặc biệt (ví dụ các ổ đũa kim không đủ bộ như: không có vòng cách và vòng trong, có vòng cách và không có vòng trong) hoặc cho các lĩnh vực ứng dụng đặc biệt (ví dụ, các ổ lăn đỡ của khung máy bay và các ổ lăn đỡ chính xác dùng cho các dụng cụ). Dung sai cho các ổ lăn đỡ này được quy định trong các tiêu chuẩn có liên quan. Các giới hạn kích thước của mép vát được giới thiệu trong ISO 582. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 4175-1:2008 (ISO 1132-1:2000), Ổ lăn-Dung sai – Phần 1:Thuật ngữ và định nghĩa. TCVN 8033:2009 (ISO 15:1998), Ổ lăn-Ổ lăn đỡ-Kích thước bao, bản vẽ chung. ISO 355:1977, Rolling bearings-Metric tapered roller bearings-Boundary dimensions and series designations (Ổ lăn-Ổ đũa côn hệ mét — Kích thước bao và ký hiệu loạt). TCVN 1483:2008 (ISO 582:1995), Ổ lăn-Kích thước mép vát-Giá trị lớn nhất. ISO 5593:1997, Rolling bearings-Vocabulary (Ổ lăn-Từ vựng). ISO 8443:1999, Rolling bearings-Radial ball bearings with flanged outer ring-Flange dimensions (Ổ lăn-Ổ bi đỡ có vai trên vòng ngoài-Kích thước của vai). ISO 15241:2001, Rolling bearings-Symbols for quantities (Ổ lăn-Ký hiệu cho các đại lượng). |
Quyết định công bố
Decision number
2176/QĐ-BKHCN , Ngày 30-09-2009
|