-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 3997:1985Trại nuôi trâu bò. Yêu cầu thiết kế Cattle farms. Design requirements |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8037:2009Ổ lăn. Ổ đũa côn hệ mét. Hệ thống ký hiệu Rolling bearings. Metric tapered roller bearings. Designation system |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 9079:2012Vữa bền hoá gốc polyme – Yêu cầu kỹ thuật Chemical-resistant polymer mortars - Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 8048-6:2009Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 6: Xác định ứng suất kéo song song thớ Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 6: Determination of ultimate tensile stress parallel to grain |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||