• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4826:1989

Than. Tuyển than. Thuật ngữ và định nghĩa

Coal. Preparation. Terms and definitions

272,000 đ 272,000 đ Xóa
2

TCVN 8818-1:2011

Nhựa đường lỏng - Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật

Cut-back Asphalt. Part 1: Specification

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 5038:1989

Máy nông nghiệp. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Agricultural machinery. List of quality characteristics

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 11333:2016

Sợi dây hợp kim nhôm – magiê – silic dùng cho dây trần của đường dây tải điện trên không

Aluminium– magnesium– silicon alloy wire for overhead line conductors

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 3195:1979

Tiếp điểm điều khiển bằng từ. Thuật ngữ và định nghĩa

Magnetic operating contacts. Terms and definitions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN ISO 14031:2010

Quản lý môi trường. Đánh giá kết quả thực hiện về môi trường. Hướng dẫn

Environment management. Environmental performance evaluation. Guidelines

176,000 đ 176,000 đ Xóa
7

TCVN 6932:2018

Than - Xác định khả năng thiêu kết - Phép thử cốc Gray-King

Coal - Determination of caking power - Gray-King coke test

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 9946-2:2013

Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng hệ thống lấy mẫu chấp nhận để kiểm tra các cá thể đơn chiếc trong lô - Phần 2: Lấy mẫu định tính

Guidance on the selection and usage of acceptance sampling systems for inspection of discrete items in lots -- Part 2: Sampling by attributes

150,000 đ 150,000 đ Xóa
9

TCVN 2856:1979

Máy cưa đĩa để cắt ngang gỗ xẻ - Thông số cơ bản

Circular cross-cutting saws for sawn timber. Basic parameters

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 8034:2009

Ổ lăn. Ổ lăn chặn. Kích thước bao, bản vẽ chung

Rolling bearings. Thrust bearings. Boundary dimensions, general plan

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,148,000 đ