Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.612 kết quả.

Searching result

1481

TCVN 8071:2009

Công trình viễn thông. Quy tắc thực hành chống sét và tiếp đất.

Telecommunication plant. Code of practice for lightning protection and earthing.

1482

TCVN 8072:2009

Mạng viễn thông. Giao thức IP V4.

Telecommunication network. IP V4 protocol.

1483

TCVN 8067:2009

Công nghệ thông tin. Khuôn dạng danh sách chứng thư số bị thu hồi

Information technology. Certificate Revocation List format.

1484

TCVN 8068:2009

Dịch vụ điện thoại VOIP - Các yêu cầu

VoIP telephone service - Requirements

1485

TCVN 8069:2009

Dịch vụ điện thoại trên mạng vô tuyến nội thị công cộng PHS. Các yêu cầu.

Telephone service on the PHS system. Requirements

1486

TCVN 8070:2009

Thiết bị điện báo in trực tiếp băng hẹp thu thông tin khí tượng và hàng hải. Yêu cầu kĩ thuật.

Narrow-band direct-printing telegraph eqiupment for receiving meteorological and navigational information. Technical requirements.

1487

TCVN 8066:2009

Công nghệ thông tin. Khuôn dạng chứng thư số.

Information technology. Digital certificate format.

1488

TCVN 8064:2009

Nhiên liệu điêzen pha 5% este metyl axit béo. Yêu cầu kỹ thuật

5% fatty acid methyl esters blended diesel fuel oils. Specifications

1489

TCVN 8063:2009

Xăng không chì pha 5% etanol. Yêu cầu kỹ thuật

5% ethanol unleaded gasoline blends. Specifications

1490

TCVN 8062:2009

Chất lượng đất. Xác định hợp chất phospho hữu cơ bằng sắc ký khí. Kỹ thuật cột mao quản

Soil quality. Organophosphorus compounds by gas chromatography. Capillary column technique

1491

TCVN 8061:2009

Chất lượng đất. Xác định hóa chất bảo vệ thực vật clo hữu cơ và polyclorin biphenyl. Phương pháp sắc ký khí với detector bẫy electron

Soil quality. Determination of organochlorine pesticides and polychlorinated biphenyls. Gas-chromatographic method with electron capture detection

1492

TCVN 8059-6:2009

Vải thủy tinh. Phương pháp thử. Phần 6:Xác định khuyết tật ngoại quan

Finished woven glass fabrics – Test methods - Part 6: Determination of fabric appearance

1493

TCVN 8054:2009

Vật liệu cách nhiệt. Sản phẩm bông thủy tinh. Yêu cầu kỹ thuật

Thermal insulation materials - Product of glass wool - Specifications

1494

TCVN 8059-4:2009

Vải thủy tinh. Phương pháp thử. Phần 4:Xác định khối lượng diện tích

Finished woven glass fabrics – Test methods - Part 4: Determination of mass per unit area

1495

TCVN 8059-3:2009

Vải thủy tinh. Phương pháp thử. Phần 3:Xác định chiều rộng và chiều dài

Finished woven glass fabrics – Test methods - Part 3: Determination of width and length

1496

TCVN 8059-2:2009

Vải thủy tinh. Phương pháp thử. Phần 2:Xác định chiều dày

Finished woven glass fabrics – Test methods - Part 2: Determination of thickness

1497

TCVN 8057:2009

Đá ốp lát nhân tạo trên cơ sở chất kết dính hữu cơ

Artificial stone slabs based on organic binders

1498

TCVN 8059-1:2009

Vải thủy tinh. Phương pháp thử. Phần 1:Xác định số sợi dọc và sợi ngang trên một đơn vị chiều dài

Finished woven glass fabrics – Test methods - Part 1: Determination of number of yarns per unit length of warp and weft

1499

TCVN 8058:2009

Vải thủy tinh. Yêu cầu kỹ thuật

Finished woven glass fabrics – Specification

1500

TCVN 8060:2009

Phương tiện chữa cháy. Vòi chữa cháy. Vòi hút bằng cao su, chất dẻo và cụm vòi

Fire-fighting hoses. Rubber and plastics suction hoses and hose assemblies

Tổng số trang: 81