Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.536 kết quả.
Searching result
1441 |
TCVN 11996-7-2:2020Mạng và hệ thống truyền thông trong tự động hóa hệ thống điện - Phần 7-3: Cấu trúc thông tin và truyền thông cơ bản - Lớp dữ liệu chung Communication networks and systems for power utility automation – Part 7-3: Basic communication structure – Common data classes |
1442 |
TCVN 13166-2:2020Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng thịt gia súc và gia cầm – Phần 2: Thịt trâu và thịt bò Traceability – Requirements for supply chain of meat and poultry – Part 2: Buffalo meat and beef |
1443 |
TCVN 13166-1:2020Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng thịt gia súc và gia cầm – Phần 1: Yêu cầu chung Traceability – Requirements for supply chain of meat and poultry – Part 1: General requirements |
1444 |
TCVN 13167:2020Truy xuất nguồn gốc – Các tiêu chí đánh giá đối với hệ thống truy xuất nguồn gốc thực phẩm Traceability – Compliance criteria for food traceability system |
1445 |
TCVN 27014:2020Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Quản trị an toàn thông tin Information technology — Security techniques — Governance of information security |
1446 |
TCVN 27017:2020Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Quy tắc thực hành cho các kiểm soát an toàn thông tin dựa trên ISO/IEC 27003 cho các dịch vụ đám mây Information technology — Security techniques — Code of practice for information security controls based on ISO/IEC 27002 for cloud services |
1447 |
TCVN 27018:2020Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Quy tắc thực hành bảo bệ thông tin định danh cá nhân (PII) trên đám mây công cộng có chức năng xử lý PII Information technology — Security techniques — Code of practice for protection of personally identifiable information (PII) in public clouds acting as PII processors |
1448 |
TCVN 13037:2020Kết cấu gỗ – Gỗ ghép ngón – Các yêu cầu đối với sản xuất và chế tạo Timber structures – Finger-jointed timber – Manufacturing and production requirements |
1449 |
TCVN 13201:2020Phương tiện giao thông đường bộ – Cò khóa cửa và bộ hãm giữ cửa của ô tô – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles – Vehicles with regard to door latches and door retention components – Requirements and test methods in type approval |
1450 |
TCVN 13202:2020Phương tiện giao thông đường bộ – Phần nhô ra ngoài của ô tô – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles - Vehicle external projections – Requirements and test methods in type approval |
1451 |
TCVN 13203:2020Phương tiện giao thông đường bộ – Thiết bị làm sạch đèn chiếu sáng phía trước và xe cơ giới có thiết bị làm sạch đèn chiếu sáng phía trước – Yêu cầu trong phê duyệt kiểu Road vehicles – Headlamp cleaners and power-driven vehicles with regard to headlamp cleaners – Requirements in type approval |
1452 |
TCVN 11206-4:2020Kết cấu gỗ – Xác định các giá trị đặc trưng – Phần 4: Sản phẩm gỗ kỹ thuật Timber structures – Determination of characteristic values – Part 4: Engineered wood products |
1453 |
TCVN 11206-6:2020Kết cấu gỗ – Xác định các giá trị đặc trưng – Phần 6: Các kết cấu và tổ hợp lớn Timber structures – Determination of characteristic values – Part 6: Large components and assemblies |
1454 |
TCVN 11684-2:2020Kết cấu gỗ – Tính năng dán dính của chất kết dính – Phần 2: Các yêu cầu bổ sung Timber structures – Bond performance of adhesives – Part 2: Additional requirements |
1455 |
TCVN 11206-3:2020Kết cấu gỗ – Xác định các giá trị đặc trưng – Phần 3: Gỗ ghép thanh bằng keo Timber structures – Determination of characteristic values – Part 3: Glued laminated timber |
1456 |
TCVN 11684-3:2020Kết cấu gỗ – Tính năng dán dính của chất kết dính – Phần 3: Sử dụng các loài gỗ thay thế trong thử nghiệm dán dính Timber structures – Bond performance of adhesives – Part 3: Use of alternative species for bond tests |
1457 |
TCVN 13074:2020Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm lượng bacitracin-MD (BMD) trong thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh bằng phương pháp vi sinh Animal feeding stuffs - Determination of bacitracin-MD (BMD) in complete feed by microbiological plate assay method |
1458 |
TCVN 13075:2020Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm lượng bithionol bằng phương pháp quang phổ Animal feeding stuffs - Determination of bithionol in feeds by spectrophotometric method |
1459 |
TCVN 13076:2020Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm lượng diethyldstilbestrol bằng phương pháp quang phổ Animal feeding stuffs - Determination of diethylstilbestrol in feeds by spectrophotometric method |
1460 |
TCVN 13077:2020Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm lượng polysachride không phải tinh bột Animal feeding stuffs - Determination of non-starch in polysacchrides |